Có 2 kết quả:
圣躬 shèng gōng ㄕㄥˋ ㄍㄨㄥ • 聖躬 shèng gōng ㄕㄥˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Emperor's body
(2) Holy body
(3) the current reigning Emperor
(2) Holy body
(3) the current reigning Emperor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Emperor's body
(2) Holy body
(3) the current reigning Emperor
(2) Holy body
(3) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0